Hợp chất PVC dùng làm vỏ bọc và dây và cáp cách điện

Hợp chất PVC dùng làm vỏ bọc và dây và cáp cách điện

Mô tả ngắn:


  • Vật liệu :Nhựa PVC + Chất dẻo + Phụ gia
  • Độ cứng:BờA80-A90
  • Tỉ trọng :1,35-1,55g/cm3
  • Xử lý:Đùn khuôn
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Mô tả Sản phẩm

    Chúng tôi là nhà sản xuất và cung cấp hàng đầu về Hợp chất cáp PVC để bọc và cách nhiệt với tất cả các tiêu chuẩn quốc tế.

    INPVC cung cấp các hợp chất cáp PVC có RoHS và REACH.Chúng tôi cũng có thể tùy chỉnh tất cả các thuộc tính và màu sắc theo yêu cầu của khách hàng.Chúng tôi cũng cung cấp các đặc tính chịu nhiệt cao, ít khói và chống cháy, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng dây và cáp.Lợi ích của việc sử dụng hợp chất PVC cho cáp bao gồm hiệu quả chi phí, khả năng chống cháy và độ bền.

    Loại sản phẩm

    Hợp chất cách điện dây và cáp

    Hợp chất vỏ bọc dây và cáp

    TI1 Hợp chất PVC cách nhiệt đa năng (70°C)

    Hợp chất PVC vỏ bọc đa năng TM1 (70°C)

    Hợp chất PVC cách điện cáp linh hoạt TI2 (70°C)

    Hợp chất PVC bọc cáp mềm TM2 (70°C)

    Hợp chất cách nhiệt PVC chịu nhiệt TI3 (90°C)

    Hợp chất vỏ bọc PVC chịu nhiệt TM3 (90°C)

    ST-1 Hợp chất vỏ bọc PVC đa dụng

    ST-2 Hợp chất vỏ bọc PVC đa dụng

    Hợp chất cách nhiệt FR (Chống cháy)

    Hợp chất FRLS (Khói thấp chống cháy)

    Hạt cáp PVC HR (chịu nhiệt)

    Hợp chất tuân thủ RoHS & REACH

    Hợp chất tuân thủ UL

    Hợp chất không chì

    Hợp chất chịu nhiệt độ thấp (-40oC)

    Ứng dụng sản phẩm

    ● Vỏ cách nhiệt PVC 70 °C & 90 °C

    ● Cáp ô tô 105 °C

    ● Cáp IEC 60502-1

    ● Nhà chứa dây và cáp

    ● Dây và cáp ô tô

    ● Cáp cứu hỏa

    ● Dây điện các thiết bị điện

    ● Dây và cáp PVC xây dựng

    ● Cáp đặc biệt (Cáp thiết bị, cáp đồng trục, cáp điều khiển, cáp báo cháy)

    ● Cáp điện (Cáp hạ thế, cáp trung thế)

    ● Cáp tín hiệu, thông tin liên lạc và dữ liệu

    ● Cáp viễn thông (cáp điện thoại, cáp truyền dữ liệu)

    ● Cáp dân dụng và cáp công nghiệp

    ● Cáp thang máy

    ● Cáp nội địa 300/500V(FR)

    ● Cáp công nghiệp 600/1000V(FR)

    3
    2

    Thông tin chi tiết sản phẩm

    1. Màu sắc: NAT: Tự nhiên, WHT: Trắng, BLK: Đen, ĐỎ: Đỏ, GRY: Xám

    Tài sản

    Phương pháp kiểm tra

    Đơn vị

    Sự chỉ rõ

    Ứng dụng

     

     

    Vật liệu cách nhiệt

    Vật liệu cách nhiệt

    Vật liệu cách nhiệt

    vỏ bọc

    vỏ bọc

    Vật liệu cách nhiệt

    Vật liệu cách nhiệt

    vỏ bọc

    vỏ bọc

    Tiêu chuẩn

     

     

    TI1

    TI2

    TI3

    TM1

    TM2

    Loại 2

    Loại 5

    Loại 6

    Loại 9

    Tỉ trọng

    ISO 1183

    g/cm3

    1,45 1,55

    1,45 1,55

    1,45 1,55

    1,45 1,55

    1,45 1,55

    1,45 1,55

    1,45 1,55

    1,45 1,55

    1,45 1,55

    độ cứng

    ASTM D 2240

    Bờ A

    87 90

    80 85

    88 90

    87 90

    80 85

    90 92

    90 92

    80 85

    88 90

    Sức căng

    IEC 60811-1-1

    N/mm2

    ≥ 12,5

    ≥ 10,0

    ≥ 15,0

    ≥ 12,5

    ≥ 10,0

    ≥ 18,5

    ≥ 12,5

    ≥ 6,0

    ≥ 12,5

    Độ giãn dài

    IEC 60811-1-1

    %

    ≥ 125

    ≥ 150

    ≥ 150

    ≥ 125

    ≥ 150

    ≥ 125

    ≥ 125

    ≥ 125

    ≥ 150

    tình trạng lão hóa

    IEC 60811-1-2

     

    80°C x 7D

    80°C x 7D

    135° x 14D

    80°C x 7D

    80°C x 7D

    -

    135°C x 10D

    -

    100°C x 7D

    Độ bền kéo sau khi lão hóa

     

    N/mm2

    ≥ 12,5

    ≥ 10,0

    ≥ 15,0

    ≥ 12,5

    ≥ 10,0

    -

    ≥ 12,5

    -

    ≥ 12,5

    Biến thể

     

    %

    ≤ ±20

    ≤ ±20

    ≤ ±25

    ≤ ±20

    ≤ ±20

    -

    ≤ ±25

    -

    ≤ ±25

    Độ giãn dài sau lão hóa

     

    %

    ≥ 125

    ≥ 150

    ≥ 150

    ≥ 125

    ≥ 150

    -

    ≥ 125

    -

    ≥ 150

    Biến thể

     

    %

    ≤ ±20

    ≤ ±20

    ≤ ±25

    ≤ ±20

    ≤ ±20

    -

    ≤ ±25

    -

    ≤ ±25

    Thử nghiệm sốc nhiệt 150°C x1hr

    IEC 60811-3-1

    -

    Không có crack

    Không có crack

    Không có crack

    Không có crack

    Không có crack

    Không có crack

    Không có crack

    Không có crack

    Không có crack

    Mất khối lượngtình trạng lão hóa

    IEC 60811-3-2

    mg/cm2

    2.0

    80°C x 7D

    2.0

    80°C x 7D

    1,5

    115°C x 10D

    2.0

    80°C x 7D

    2.0

    80°C x 7D

    2.0

    80°C x 7D

    1,5

    115°C x 10D

    2.0

    80°C x 7D

    1,5

    100°C x 7D

    Điện trở suất ở 27°C

    ASTM D257

    Ω.cm

    ≥ 1013

    ≥ 1013

    ≥ 1014

    -

    -

    ≥ 1014

    ≥ 1014

    -

    -

    Độ ổn định nhiệt ở 200°C

    IEC 60811-3-2

    phút

    ≥ 60

    ≥ 60

    ≥ 240

    ≥ 60

    ≥ 60

    ≥ 60

    ≥ 60

    ≥ 60

    ≥ 60

    Kiểm tra nhiệt độ thấp

    IEC 60811-1-4

    °C

    -15

    -15

    -15

    -15

    -15

    -15

    -15

    -15

    -15

    2. FR: Chất chống cháy, TR: Chống mối mọt, UV: Ổn định tia cực tím, HOẶC: Chống dầu

    Tính năng cơ bản

    .Thân thiện với môi trường .Không có mùi.không độc hại

    · Độ bền tuyệt vời

    .Chống uốn.Chống mài mòn

    .Đặc tính đúc tuyệt vời

    .Lớp RoHS & REACH

    .Thuộc tính tùy chỉnh

    .Tính chất vật lý và hóa học nổi bật

    .Màu sắc tươi sáng và đồng đều

    Ký tự được sửa đổi

    Chống tia cực tím

    Chống dầu / Axit / Xăng / Rượu Ethyl

    Chống di cư

    Chống mối mọt.Chống loài gặm nhấm

    Chống khử trùng

    Khả năng chịu nhiệt độ thấp

    Khả năng chịu nhiệt

    Ít khói

    Chống cháy

    Lợi thế của chúng tôi

    Chất lượng tuyệt vời, chất lượng đáng tin cậy và nhất quán

    Giá cả cạnh tranh, đáng tin cậy và giao hàng đúng hẹn

    Thời gian giao hàng ngắn

    Công nghệ tiên tiến

    Đổi mới và cải tiến liên tục

    Với bề dày kinh nghiệm 30 năm

    Hỗ trợ kỹ thuật cho các ứng dụng/dự án

    Phát triển sản phẩm cho một thị trường đang thay đổi

    Việc sửa đổi sản phẩm có thể được thực hiện theo yêu cầu của khách hàng

    115

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Ứng dụng chính

    Ép phun, ép đùn và thổi khuôn